Có 2 kết quả:
头上 tóu shàng ㄊㄡˊ ㄕㄤˋ • 頭上 tóu shàng ㄊㄡˊ ㄕㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) overhead
(2) above
(2) above
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) overhead
(2) above
(2) above
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0